Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 118.600 | 120.600 |
Nữ trang 99,99% | 114.200 | 116.100 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 29,566.64 | 29,865.29 | 31,125.69 |
USD | 25,930.00 | 25,960.00 | 26,320.00 |