Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 99,99 | 77.9 | 79.2 |
Hà Nội SJC | 80.0 | 82.0 |
TPHCM SJC | 80.0 | 82.0 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 26,729.46 | 26,999.46 | 28,196.46 |
USD | 24,440.00 | 24,470.00 | 24,810.00 |